About 16,30,000 results
- Đồng nghĩa: chật Trái nghĩa: rộng có phạm vi bị hạn chế trong một lĩnh vực, một bộ phận nào đótratu.soha.vn/dict/vn_vn/H%E1%BA%B9p
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL
Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt
HẠN CHẾ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
"hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …
Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ
Related searches for trái nghĩa với hạn chế