Copilot
Your everyday AI companion
About 16,30,000 results
  1. Đồng nghĩa: chật Trái nghĩa: rộng có phạm vi bị hạn chế trong một lĩnh vực, một bộ phận nào đó
    Was this helpful?
  2. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online

  3. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt

  4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL

  5. Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt

  6. HẠN CHẾ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

  7. "hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …

  8. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ