Copilot
Your everyday AI companion
About 15,90,000 results
Open links in new tab
  1. (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế Trái nghĩa của limitation
    tudongnghia.com/vn/antonym/limitation.html
    tudongnghia.com/vn/antonym/limitation.html
    Was this helpful?
  2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL

  3. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt

  4. Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt

  5. Tổng hợp các từ đồng nghĩa gần nghĩa và trái nghĩa thường gặp …

  6. "hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …

  7. Trái nghĩa của limitation - Từ đồng nghĩa

  8. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ

  9. Tra từ hạn chế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)