About 15,90,000 results
Date
Open links in new tab
- (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế Trái nghĩa của limitationtudongnghia.com/vn/antonym/limitation.html
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL
Explore further
Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt
Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt
Tổng hợp các từ đồng nghĩa gần nghĩa và trái nghĩa thường gặp …
"hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …
Trái nghĩa của limitation - Từ đồng nghĩa
Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ
Tra từ hạn chế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Related searches for trái nghĩa với hạn chế