ਲਗਭਗ 4,39,000 ਪਰਿਣਾਮ
THIN - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la
ਕੇਵਲ babla.vn ਤੋਂ ਹੀ ਨਤੀਜੇ ਦਿਖਾਉFINE
fine noun. In the sense of sum of money exacted as penalty by court of law if …
THIN - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ …
Trái nghĩa của thin - Từ đồng nghĩa - TuDongNghia
Nghĩa của từ Thin - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
THIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
ਖੋਜਾਂ ਜੋ ਤੁਹਾਨੂੰ ਪਸੰਦ ਆ ਸਕਦੀਆਂ ਹਨ
THIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …
50 cặp tính từ trái nghĩa cực thông dụng trong tiếng Anh
ਵੈਬ4 ਜੁਲਾ 2019 · Đồng nghĩa và trái nghĩa là những hiện tượng phổ biến trong tất cả những ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu như đồng nghĩa thể hiện sự tương đồng hay giống nhau về ngữ nghĩa của các từ, thì trái …
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
TINY - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la