14,20,000 முடிவுகளைப் பற்றி
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
மேலும் உலாவுங்கள்
Tổng hợp câu ca dao tục ngữ có cặp từ trái nghĩa phổ biến và ý …
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL
நீங்கள் இந்தத் தேடல்களை விரும்பலாம்
Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt
Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt
hạn chế – Wiktionary tiếng Việt
Các phong phú trái nghĩa với từ hạn chế
"hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …
HẠN CHẾ - Translation in English - bab.la
hạn chế in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
- சில முடிவுகள் நீக்கப்பட்டுள்ளன