సుమారు 16,30,000 ఫలితాలు
లింక్‌లను కొత్త ట్యాబ్‌లో తెరువు
  1. hạn chế – Wiktionary tiếng Việt

  2. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online

  3. HẠN CHẾ - Translation in English - bab.la

  4. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt

  5. Từ đồng nghĩatrái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL

  6. Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt

  7. hạn chế in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  8. HẠN CHẾ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

  9. "hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …

  10. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ