Copilot
നിങ്ങളുടെ ദൈനംദിന AI ചങ്ങാതി
4,31,000 ഫലങ്ങളെ കുറിച്ച്
  1. Ác

    Trái nghĩa với "thiện" là: ác.
    ഇത് സഹായകമായിരുന്നോ?
  2. THIN - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la

  3. Trái nghĩa của thin - Từ đồng nghĩa - TuDongNghia

  4. THIN - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ …

  5. THIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  6. 50 cặp tính từ trái nghĩa cực thông dụng trong tiếng Anh

  7. THIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …

  8. Nghĩa của từ Thin - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

  9. Bỏ túi 150+ cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

  10. 85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh | Anh Ngữ Ocean …

    വെബ്85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. 19/10/2017 - 67426 lượt xem 3,55 stars / 22 rates. Học từ vựng Ocean Edu thật thú vị! ... mập >< thin / θɪn / gầy, ốm . ... để có những giây phút kết nối năm học ý …

  11. SLIM - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la