Copilot
আপনার প্রতিদিনের AI সঙ্গী
প্রায় 4,29,000 ফলাফল
  1. Ác

    Trái nghĩa với "thiện" là: ác.
    এটি কি সহায়ক হয়েছে?
  2. THIN - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la

  3. Trái nghĩa của thin - Từ đồng nghĩa - TuDongNghia

  4. THIN - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ …

  5. THIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …

  6. WEAR THIN - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la

  7. THIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  8. 50 cặp tính từ trái nghĩa cực thông dụng trong tiếng Anh

    ওয়েব4 জুলাই, 2019 · Đồng nghĩatrái nghĩa là những hiện tượng phổ biến trong tất cả những ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu như đồng nghĩa thể hiện sự tương đồng hay giống nhau về ngữ nghĩa của các …

  9. Nghĩa của từ Thin - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

  10. Thin là gì? | Dịch nghĩa, Ngữ pháp, của từ Thin từ điển Anh - Việt

  11. Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online