Copilot
તમારો રોજબરોજનો AI સાથીદાર
લગભગ 16,30,000 પરિણામો
  1. (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế Trái nghĩa của limitation
    tudongnghia.com/vn/antonym/limitation.html
    tudongnghia.com/vn/antonym/limitation.html
    શું આ મદદરૂપ હતી?
  2. hạn chế – Wiktionary tiếng Việt

  3. Hạn chế là gì, Nghĩa của từ Hạn chế | Từ điển Việt - Việt

  4. Nghĩa của từ Hạn chế - Từ điển Việt - Việt

  5. HẠN CHẾ - Translation in English - bab.la

  6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của hạn chế là gì? - Tạp chí ADL

  7. "hạn chế" là gì? Nghĩa của từ hạn chế trong tiếng Việt. Từ điển …

  8. Trái nghĩa của limitation - Từ đồng nghĩa

  9. hạn chế là gì? - Từ điển Tiếng Việt

  10. Từ trái nghĩa tiếng Việt - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ ...

  11. hạn chế in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe